Có 2 kết quả:

丟飯碗 diū fàn wǎn ㄉㄧㄡ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ丢饭碗 diū fàn wǎn ㄉㄧㄡ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lose one's job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lose one's job

Bình luận 0