Có 2 kết quả:
丟飯碗 diū fàn wǎn ㄉㄧㄡ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ • 丢饭碗 diū fàn wǎn ㄉㄧㄡ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's job
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0